357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 info@luyenthipte.edu.vn

Cấu trúc và cách tính điểm bài thi PTE

Mục lục bài viết

    Với xu thế hội nhập toàn cầu trong những năm gần đây, nhiều học sinh, sinh viên, kể cả những người đã đi làm đều có nhu cầu trang bị cho mình một trong các chứng chỉ tiếng anh như một chiếc vé thông hành. Pearson Test of English (PTE) là một trong những chứng chỉ được lựa chọn phổ biến hiện nay. Vậy cấu trúc và cách tính điểm bài thi PTE như thế nào, cùng Phuong Nam Education tìm hiểu trong bài viết này nhé!

    Giới thiệu cấu trúc đề thi PTE

    Cấu trúc đề thi PTE sẽ bao gồm 3 phần kiểm tra với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết với khoảng thời gian thi 2 tiếng. Điểm đặc trưng của dạng đề PTE là bạn sẽ được kiểm tra kỹ năng Nói và Viết cùng nhau, không phải tách riêng 4 kỹ năng như bài thi IELTS. 

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-1

    Cấu trúc của bài thi PTE

    Bạn sẽ được giới thiệu chung và hướng dẫn cụ thể trong mỗi phần của bài kiểm tra. Có 20 dạng câu hỏi khác nhau trong bài thi PTE, từ trắc nghiệm đến viết luận. Mỗi phần trong bài thi PTE đều có các bài kiểm tra nhỏ hơn với quy định thời gian khác nhau. 

    Phân tích chi tiết từng phần cấu trúc đề thi PTE

    Phần 1: Kiểm tra kỹ năng Nói và Viết

    Phần đầu tiên trong đề thi PTE sẽ là phần kiểm tra đánh giá kỹ năng Nói và Viết trong khoảng thời gian từ 54 đến 67 phút. Phần thi Nói sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ nói còn phần thi Viết sẽ đánh giá khả năng viết những đoạn văn đúng ngữ pháp và chính tả. Phần kiểm tra này có bảy dạng câu hỏi khác nhau từ lặp lại câu, trả lời các câu hỏi đến tóm tắt các đoạn văn mà bạn đã nghe. 

    • Giới thiệu cá nhân: Phần thi nói bắt đầu bằng phần Giới thiệu cá nhân. Trong phần này, các ứng viên được yêu cầu giới thiệu về bản thân. Bạn sẽ có 25 giây để chuẩn bị và 35 giây để nói. Phần này không được tính điểm nên sẽ không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của bài thi PTE.
    • Đọc thành tiếng (6 - 7 câu): Một văn bản 60 từ xuất hiện trên màn hình và thí sinh được yêu cầu phải đọc thành tiếng toàn bộ văn bản. Bạn chỉ có thể ghi lại câu trả lời của mình một lần.

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-2

    Phần kiểm tra đọc thành tiếng của đề thi PTE

    • Lặp lại câu cho sẵn (10 - 12 câu): Bản ghi âm của một câu được phát, thí sinh sẽ nghe và lặp lại câu đó rõ ràng nhất có thể.
    • Kể lại bài giảng (3 -4 câu): Trong phần này của hình thức thi PTE, một bài giảng được chiếu hoặc phát qua tai nghe. Người dự thi được yêu cầu thuật lại bằng lời của mình.
    • Miêu tả hình ảnh (6 - 7 câu): Ở phần kiểm tra này, thí sinh sẽ phải miêu tả một hình ảnh hiển thị trên máy trong khoảng 40 giây. Bạn sẽ có 25 giây để chuẩn bị.

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-3

    Miêu tả hình ảnh trong phần kiểm tra Nói và Viết của bài thi PTE 

    • Trả lời các câu hỏi ngắn (10 - 12 câu): Phần này yêu cầu người dự thi trả lời câu hỏi bằng một hoặc một vài từ. Mục đích của phần kiểm tra này là xem kỹ năng tóm tắt câu của thí sinh sau khi đọc một văn bản gần 300 từ. 
    • Viết bài luận: Yêu cầu của phần này là một bài luận theo chủ đề khoảng 250 từ. Các thí sinh có tổng thời gian 20 phút để suy nghĩ, xây dựng và trình bày ý tưởng của mình.

    Lưu ý rằng ở phần kiểm tra kỹ năng Nói và Viết, bạn không cần phải dùng từ ngữ quá cao siêu, chỉ cần dùng đúng và phát âm rõ là được. Đặc biệt, nếu bạn không nói trong vòng ba giây, việc thu âm câu trả lời sẽ tự động chấm dứt và bạn chắc chắn sẽ bị mất điểm.

    Phần 2: Kiểm tra kỹ năng Đọc

    Phần kiểm tra kỹ năng Đọc trong đề thi PTE bao gồm năm loại câu hỏi khác nhau trong khoảng thời gian từ 29 – 30 phút.

    • Đọc và viết điền vào chỗ trống (4 - 5 câu): Trong phần này, bạn sẽ chọn các từ phù hợp từ các từ có sẵn để hoàn thành câu một cách chính xác. Ngoài ra, có một dạng câu hỏi khác về điền vào chỗ trống là một văn bản 80 từ với các khoảng trống, bạn sẽ phải tìm từ phù hợp để điền vào đoạn văn đó.

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-4

    Phần điền vào chỗ trống trong bài kiểm tra kỹ năng Đọc của đề thi PTE

    • Trắc nghiệm nhiều câu trả lời (2 - 3 câu): Một đoạn văn được hiển thị trên màn hình. Thí sinh sẽ đọc và phải trả lời một câu hỏi có nhiều câu trả lời đúng, chọn các câu phù hợp nhất với đoạn văn.
    • Sắp xếp lại trật tự các đoạn văn (2 - 3 câu): Đây là một câu hỏi phổ biến trong nhiều bài kiểm tra tiếng Anh. Nhiều ô với các cụm từ xuất hiện trên màn hình cần được sắp xếp theo đúng thứ tự để tạo thành một câu mạch lạc về mặt ngữ pháp. 

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-5

    Phần kiểm tra sắp xếp trật tự đoạn văn trong bài thi PTE

    • Trắc nghiệm một câu trả lời (2 - 3 câu): Trong phần này của định dạng bài thi PTE, thí sinh được xem một đoạn văn bản dài khoảng 250 từ. Sau khi đọc kỹ, bạn phải trả lời câu hỏi trắc nghiệm với một câu trả lời chính xác.
    • Điền vào chỗ trống (5 - 6 câu): Một văn bản xuất hiện trên màn hình với một số khoảng trống và bạn cần kéo các từ từ hộp bên dưới để đặt các từ vào các ô phù hợp.

    Ở phần kiểm tra kỹ năng Đọc, bạn cần lưu ý kiểm tra thời gian trên màn hình cũng như phân chia thời gian làm bài hợp lý. Bởi phần thi này sẽ không có thời gian cụ thể cho từng phần mà chỉ có thời gian chung cho phần này. 

    Phần 3: Kiểm tra kỹ năng Nghe

    Phần kiểm tra kỹ năng Nghe trong đề thi PTE kéo dài trong khoảng 30 – 43 phút. Phần kiểm tra này sẽ bao gồm tám dạng câu hỏi và kiểm tra kỹ năng nghe của bạn thông qua một loạt các đoạn âm thanh và video với các ngữ cảnh khác nhau.

    • Tóm tắt bài nói (2 - 3 câu): Một bản ghi âm được phát, bạn sẽ được yêu cầu tóm tắt một đoạn văn từ 50 - 70 từ đoạn ghi âm. Bạn sẽ có tổng cộng 10 phút để làm phần kiểm tra này.
    • Trắc nghiệm nhiều câu trả lời (2 - 3 câu): Sau khi nghe một đoạn ghi âm ngắn, thí sinh sẽ trả lời câu hỏi trắc nghiệm. Câu hỏi này có thể có nhiều câu trả lời đúng, vì vậy hãy chú ý lắng nghe.
    • Điền vào chỗ trống (2 - 3 câu): Trên màn hình sẽ hiển thị bảng với nhiều khoảng trống, dựa trên đoạn ghi âm được phát, bạn sẽ điền từ thích hợp vào chỗ trống. 
    • Đánh dấu phần tóm tắt chính xác (2 - 3 câu): Một bản ghi âm được phát cho bạn. Dựa trên nội dung của nó, thí sinh được yêu cầu chọn phần tóm tắt chính xác với nội dung của đoạn ghi âm.

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-6

    Bài kiểm tra phần kỹ năng Nghe trong bài thi PTE

    • Trắc nghiệm một câu trả lời (2 - 3 câu): Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng duy nhất cho câu hỏi trắc nghiệm.
    • Chọn từ còn thiếu (2 - 3 câu): Đoạn ghi âm sẽ được phát thiếu một từ hoặc 1 cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là chọn một từ phù hợp trong số các từ có sẵn để điền vào ô trống.
    • Chọn từ sai (2 - 3 câu): Bạn cần phải chọn những từ không đúng, khác với các đoạn thu âm sau đó nhấp chuột trái để highlight từ chưa đúng.
    • Viết từ câu (3 - 4 câu): Ở phần này, bạn cần phải nghe thật cẩn thận và viết lại câu một cách chính xác.

    Vì là phần kiểm tra Nghe nên sẽ có những đoạn âm thanh và video chỉ nghe được duy nhất một lần, do đó bạn cần tập trung lắng nghe để không bỏ lỡ thông tin trả lời.

    Khám phá cách tính điểm bài thi PTE

    Điểm bài thi PTE được chấm theo thang điểm từ 10-90 điểm và được tính dựa trên tổng điểm của tất cả các phần kiểm tra. Hai yếu tố đóng góp chính vào điểm PTE là điểm của các kỹ năng giao tiếp và điểm của các kỹ năng bổ trợ. 

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-7

    Thang điểm của bài thi PTE

    Điểm của các kỹ năng giao tiếp bao gồm Nói, Viết, Đọc và Nghe được dựa trên tất cả các phần kiểm tra đánh giá các kỹ năng này với thang điểm từ 10 - 90. Điểm của các kỹ năng bổ trợ bao gồm ngữ pháp, chính tả, phát âm, từ vựng, nói trôi chảy, cách hành văn,... Điểm các kỹ năng bổ trợ này dựa trên điểm của tất cả các phần kiểm tra với thang điểm từ 10-90 điểm. 

    Để hiểu rõ cách tính điểm bài thi PTE, bạn có thể tham khảo ví dụ sau:

    cau-truc-va-cach-tinh-diem-bai-thi-pte-8

    Bảng điểm PTE 

    Một thí sinh đạt 84 điểm ngữ pháp, 80 điểm nói trôi chảy, 90 điểm phát âm, 90 điểm chính tả, 84 điểm từ vựng và 90 điểm trong bài luận viết. Tổng của 6 kỹ năng này là 518 (84 + 80 + 90 + 90 + 84 + 90) và trung bình là 518/6 = 86,3. Đây là điểm kỹ năng kỹ năng bổ trợ PTE của ứng viên này.

    Thí sinh này đạt 88 điểm ở phần nghe, 90 điểm ở phần đọc, 90 điểm ở phần nói và 90 điểm ở phần viết. Điểm kỹ năng bổ trợ PTE sẽ là yếu tố thứ 5 ở đây. Do đó tổng điểm sẽ là 88 + 90 + 90 + 90 + 86,3 = 444,3. Trung bình điểm là 444,3 / 5 = 88,86. Khi mức điểm thi PTE trung bình trên 88 nó được làm tròn thành 90, vậy tổng điểm bài thi của thí sinh này sẽ là 90 điểm.

    Với bài viết này, Phuong Nam Education hy vọng rằng bạn đã nắm được tất cả những thông tin cần thiết về cấu trúc đề thi PTE cũng như cách tính điểm bài thi PTE. Nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào, đừng ngần ngại liên hệ với Phuong Nam Education tại Hotline: 19007060 để được tư vấn chi tiết về kỳ thi này nhé!

     

    Tags: PTE, kỳ thi PTE, PTE Academic, cấu trúc đề thi PTE, bài thi PTE, cách tính điểm thi PTE, Pearson Test of Language, tips thi PTE.

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Digital liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat