Chứng chỉ PTE khác với các chứng chỉ khác như thế nào?
Mục lục bài viết
Trên hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sở hữu một chứng chỉ năng lực quốc tế là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn như IELTS, TOEFL, PTE, bạn đã biết đâu là điểm khác biệt để chọn cho mình bài thi phù hợp nhất?
PTE - bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế đang dần khẳng định vị thế của mình với những điểm độc đáo so với các bài thi truyền thống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt của PTE so với các chứng chỉ khác, từ đó đưa ra lựa chọn sáng suốt cho bản thân. Hãy cùng khám phá những điểm độc đáo của PTE nhé!
Giới thiệu về PTE
PTE là viết tắt của “Pearson Test of English”, là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế được tổ chức bởi Pearson, một tổ chức giáo dục uy tín của Anh. Bài thi PTE được công nhận rộng rãi bởi hơn 9.000 tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ tại hơn 130 quốc gia trên thế giới.
Bài thi được thành lập bởi tổ chức Pearson tại Anh
Có 3 dạng bài thi PTE:
- PTE Academic: Dành cho du học sinh muốn theo học tại các trường đại học hoặc cao đẳng.
- PTE General: Dành cho những người muốn định cư hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.
- PTE Young Learners: Dành cho trẻ em tiểu học từ 7 đến 12 tuổi.
Bài thi PTE Academic đánh giá 4 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bài thi được thi trên máy tính và thời gian thi là 2 giờ.
Điểm nổi bật của bài thi PTE:
- Kết quả nhanh: Thí sinh có thể nhận kết quả thi trong vòng 5 ngày làm việc.
- Thi trên máy tính: Giúp thí sinh cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.
- Đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện: Bao gồm cả kỹ năng ngôn ngữ học thuật và kỹ năng giao tiếp trong môi trường thực tế.
- Chấm điểm bằng máy tính: Đảm bảo tính khách quan và chính xác.
Tuy nhiên, bài thi PTE cũng có một số hạn chế:
- Chi phí thi cao hơn so với IELTS: Phí thi PTE Academic là 275 USD.
- Ít địa điểm thi hơn so với IELTS: Hiện tại, PTE chỉ có 600 địa điểm thi trên toàn thế giới.
- Yêu cầu kỹ năng máy tính cơ bản: Thí sinh cần biết sử dụng máy tính để làm bài thi.
Sau khi các bạn đã cùng Phuong Nam Education theo dõi phần Giới thiệu về PTE, chung ta hãy cùng nhau đến với phần so sánh PTE với IELTS & TOEFL nhé.
So sánh PTE với IELTS & TOEFL
Mỗi chứng chỉ đều có chức năng và ứng dụng khác nhau. Chúng ta hãy cùng so sánh sự khác nhau giữa 3 chứng chỉ này nhé.
PTE, TOEFL & IELTS đều có sự khác biệt nhất định
Format bài thi
1. PTE Academic
- Thi hoàn toàn trên máy tính.
- Gồm 20 dạng câu hỏi khác nhau đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Thí sinh có thể làm bài thi theo bất kỳ thứ tự nào.
2. IELTS Academic
- Có thể thi trên máy tính hoặc giấy.
- Gồm 4 phần thi riêng biệt đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Thứ tự các phần thi được quy định sẵn.
3. TOEFL iBT
- Thi hoàn toàn trên máy tính.
- Gồm 4 phần thi riêng biệt đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Thứ tự các phần thi được quy định sẵn.
Thời gian thi
+ PTE Academic: 2 giờ
+ IELTS Academic: 2 giờ 45 phút
+ TOEFL iBT: 3 giờ
Cách thức chấm điểm
1. PTE Academic:
- Chấm điểm bằng máy tính.
- Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố như độ chính xác, trôi chảy, ngữ pháp, từ vựng, phát âm, v.v.
2. IELTS Academic:
- Chấm điểm bởi giám khảo.
- Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố như độ chính xác, trôi chảy, ngữ pháp, từ vựng, phát âm, v.v.
3. TOEFL iBT:
- Chấm điểm bằng máy tính.
- Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố như độ chính xác, trôi chảy, ngữ pháp, từ vựng, phát âm, v.v.
Mức độ khó
1. PTE Academic
- Được cho là dễ hơn IELTS và TOEFL vì có nhiều dạng câu hỏi đa dạng và thời gian thi ngắn hơn.
- Tuy nhiên, PTE cũng có những điểm khó riêng như yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng máy tính tốt và khả năng tập trung cao độ trong suốt 2 giờ thi.
2. IELTS Academic
- Có độ khó trung bình đến cao vì format bài thi truyền thống và yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
3. TOEFL iBT
- Có độ khó trung bình đến cao vì format bài thi học thuật và yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật.
Ưu điểm và nhược điểm
1. PTE Academic
(*)Ưu điểm
- Kết quả nhanh (trong vòng 5 ngày làm việc).
- Có thể thi nhiều lần trong một năm.
- Có nhiều dạng câu hỏi đa dạng.
- Thời gian thi ngắn hơn IELTS và TOEFL.
(*)Nhược điểm
- Yêu cầu thí sinh phải có khả năng sử dụng máy tính tốt.
- Yêu cầu thí sinh phải có khả năng tập trung cao độ trong suốt 2 giờ thi.
Kết quả của PTE sẽ đến tay của bạn trong thời gian rất ngắn
2. IELTS Academic
(*)Ưu điểm
- Được công nhận rộng rãi trên thế giới.
- Có nhiều trung tâm thi trên toàn thế giới.
- Có thể thi nhiều lần trong một năm.
(*)Nhược điểm
- Kết quả chậm (trong vòng 13 ngày).
- Format bài thi truyền thống.
- Thời gian thi dài hơn PTE và TOEFL.
3. TOEFL iBT
(*)Ưu điểm
- Được công nhận rộng rãi trên thế giới.
- Có nhiều trung tâm thi trên toàn thế giới.
- Có thể thi nhiều lần trong một năm.
(*)Nhược điểm
- Kết quả chậm (trong vòng 6-10 ngày).
- Format bài thi học thuật.
- Thời gian thi dài hơn PTE.
Lựa chọn bài thi phù hợp
1. PTE Academic
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh nhanh chóng và có khả năng sử dụng máy tính tốt.
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh nhiều lần trong một năm.
2. IELTS Academic
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh để du học hoặc định cư.
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh theo format truyền thống.
Trong 3 chứng chỉ thi IELTS có vẻ sẽ thích hợp cho việc định cư nhất
3. TOEFL iBT
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh để du học hoặc học bổng tại Mỹ.
- Phù hợp với những người muốn thi tiếng Anh theo format học thuật.
Bảng quy đổi điểm
PTE Academic |
IELTS Academic |
TOEFL iBT |
90 |
8.5-9.0 |
118-120 |
85 |
8.0-8.4 |
110-117 |
79 |
7.5-7.9 |
103-109 |
73 |
7.0-7.4 |
96-102 |
67 |
6.5-6.9 |
89-95 |
Vai trò của PTE trong việc xét tuyển du học & định cư
Vai trò của PTE trong việc xét tuyển du học
- Yêu cầu đầu vào: PTE được chấp nhận bởi hơn 3.000 trường đại học và tổ chức giáo dục ở Úc, Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và nhiều quốc gia khác. Yêu cầu đầu vào về điểm PTE sẽ khác nhau tùy theo từng trường và chương trình học.
- Thay thế cho IELTS hoặc TOEFL: PTE có thể thay thế cho IELTS hoặc TOEFL trong hồ sơ xin nhập học.
- Lợi thế cạnh tranh: PTE có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho sinh viên vì kết quả thi nhanh hơn so với IELTS và TOEFL.
Có thể thấy, vai trò của PTE trong việc xét tuyển du học là vô cùng có ích. Được chấp nhận hơn 3.000 trường Đại học từ khắp nơi trên thế giới. Bạn sẽ có nhiều cơ hội phát triển học vấn nếu sở hữu chứng chỉ PTE với số điểm cao.
Vai trò của PTE trong việc định cư
- Yêu cầu định cư: PTE được chấp nhận bởi một số cơ quan di trú như Bộ Di trú và Bảo vệ Biên giới Úc (ABF) và Bộ Di trú, Người tị nạn và Quyền công dân Canada (IRCC). Yêu cầu về điểm PTE sẽ khác nhau tùy theo từng quốc gia và chương trình định cư.
- Chứng minh năng lực tiếng Anh: PTE là một cách để chứng minh năng lực tiếng Anh đáp ứng yêu cầu định cư.
Sau nhiều năm được tổ chức thi, vai trò của PTE trong việc định cư đã chứng tỏ được sự hữu ích trong việc định cư nước ngoài. Đặc biệt là tại Úc. Nơi đây có nền kinh tế phát triển và hệ thống an sinh xã hội tốt, đang chờ bạn trải nghiệm.
Trên hành trình chinh phục tiếng Anh, lựa chọn bài thi đánh giá năng lực phù hợp là một quyết định quan trọng. Việc lựa chọn bài thi nào phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, sở thích cá nhân và trình độ tiếng Anh của thí sinh. PTE là một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế với nhiều điểm khác biệt khi so sánh PTE với IELTS & TOEFL. Với những điểm độc đáo của PTE so với IELTS và TOEFL, thì PTE dần trở thành lựa chọn sáng giá cho nhiều thí sinh. Nên tham khảo kỹ thông tin về các bài thi PTE, IELTS và TOEFL trước khi quyết định chọn bài thi phù hợp với bản thân. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công trên con đường học vấn.
Tags: PTE, Giới thiệu về PTE, So sánh PTE với IELTS & TOEFL, Vai trò của PTE trong việc xét tuyển du học, Vai trò của PTE trong việc định cư, PTE là chứng chỉ gì?, Ưu điểm của PTE, Du học bằng PTE