357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM 1900 7060 - 028 3622 8849 info@luyenthipte.edu.vn

Cùng đào sâu vào cấu trúc thi PTE Reading & Listening Academic

Mục lục bài viết

    Kỳ thi PTE Academic ngày càng trở nên phổ biến như một thước đo năng lực tiếng Anh cho mục đích du học và định cư. Trong số các phần thi, Reading & Listening Academic đóng vai trò quan trọng, đánh giá khả năng đọc hiểu và nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh. Tuy nhiên, cấu trúc và dạng câu hỏi trong phần thi này thường khiến nhiều thí sinh cảm thấy bỡ ngỡ và lo lắng.

    Bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa khám phá bí ẩn chinh phục kỳ thi PTE Reading & Listening Academic. Hãy cùng Phuong Nam Education đi sâu vào phân tích cấu trúc chi tiết, dạng câu hỏi đa dạng, thời gian làm bài cụ thể và các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong phần thi này.

    Tổng quan về PTE Reading & Listening Academic

    Giới thiệu về PTE Reading & Listening Academic

    - PTE Reading & Listening là hai phần thi bắt buộc trong bài thi PTE Academic.

    - Hai phần thi này đánh giá khả năng đọc hiểu và nghe hiểu tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật.

    Cấu trúc đề thi PTE Reading & Listening Academic

    • PTE Reading Academic

    1. Reading & Writing: Fill in the Blanks 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bằng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung đọc được. Điền chính xác sẽ thể hiện khả năng đọc hiểu ngữ cảnh và điền từ phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.  

    - Số lượng: 5-6 câu (2-3 phút mỗi câu hỏi). 

    2. Multiple Choice, Multiple Answers 

    - Mô tả: Chọn nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung đọc được. Dạng câu hỏi này kiểm tra khả năng thí sinh hiểu chi tiết và xác định nhiều ý chính của đoạn văn. 

    - Số lượng Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bằng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung nghe được. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    Speaker: London is the capital of the United Kingdom, with a population of over 8 million people. London is a vibrant and multicultural city with many famous landmarks such as Buckingham Palace, the Tower of London, and the London Eye. 

    - Câu hỏi: 

    London is the capital of ______. 

    - Đáp án: United Kingdom 

    - Giải thích: 

    + Đáp án "United Kingdom" là đáp án chính xác vì theo nội dung nghe được, London là thủ đô của Nước Anh. 

    + Các đáp án khác không phù hợp vì không khớp với nội dung nghe được. 

     - Số lượng: 5-8 câu (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    3. Re-order Paragraphs 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu sắp xếp các đoạn văn rời rạc theo thứ tự logic để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh. Kiểm tra khả năng thí sinh theo dõi mạch logic và sắp xếp thông tin theo trình tự hợp lý. 

    - Số lượng: 2-3 câu (2-3 phút mỗi câu hỏi). 

    4. Fill in the Blanks 

    - Mô tả: Giống như dạng câu hỏi đầu tiên, yêu cầu điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Tuy nhiên, điểm khác biệt là dạng này chỉ yêu cầu điền một từ duy nhất. 

    - Số lượng: 5-6 câu (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    5. Multiple Choice, Single Answer 

    - Mô tả: Chọn một đáp án đúng duy nhất trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung đọc được. Kiểm tra khả năng thí sinh hiểu chi tiết và xác định một ý chính cụ thể của đoạn văn. 

    - Số lượng: 5-8 câu (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    • Tổng số câu hỏi: 22-32 câu 
    • Thời gian làm bài: 32-40 phút 

     (*)Lưu ý

    - Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian làm bài có thể thay đổi/khác đi so với dự kiến, tùy theo số lượng câu hỏi trong đề thi.

    • PTE Listening Academic

    1. Summarize Spoken Text 

    - Mô tả: Tóm tắt các ý chính của một đoạn nghe trong vài câu ngắn gọn. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng xác định thông tin quan trọng, tóm tắt súc tích và chính xác.  

    - Số lượng: 1-2 câu hỏi (2-3 phút mỗi câu hỏi), 

    2. Multiple Choice, Multiple Answers 

    - Mô tả: Chọn nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung nghe được. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng hiểu chi tiết, phân tích thông tin và chọn lọc câu trả lời chính xác. 

    - Số lượng: 10-15 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    3. Fill in the Blanks 

    - Mô tả: Điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bằng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung nghe được. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng tập trung, ghi nhớ chi tiết và điền vào chỗ trống phù hợp với ngữ cảnh. 

    - Số lượng: 5-6 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    4. Highlight Correct Summary 

    - Mô tả: Xác định các câu trong đoạn văn phản ánh chính xác thông tin từ bài nghe. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng so sánh thông tin, phân biệt chính xác và sai sót. 

    - Số lượng: 2-3 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    5. Multiple Choice, Single Answer 

    - Mô tả: Chọn một đáp án đúng duy nhất trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung nghe được. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng hiểu chi tiết, xác định thông tin cụ thể và chọn câu trả lời chính xác nhất.  

    - Số lượng: 15-20 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    6. Select Missing Word 

    - Mô tả: Chọn một từ phù hợp nhất điền vào chỗ trống trong một câu dựa trên nội dung nghe được. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng suy luận ngữ cảnh, chọn từ phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.  

    - Số lượng: 5-6 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi). 

    7. Highlight Incorrect Words 

    - Mô tả: Xác định các từ hoặc cụm từ trong đoạn văn mâu thuẫn với thông tin từ bài nghe (ít gặp hơn). 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng so sánh thông tin chi tiết, phân biệt chính xác và sai sót. 

    - Số lượng: 1-2 câu hỏi (1-2 phút mỗi câu hỏi) [ít gặp] 

    8. Write from Dictation 

    - Mô tả: Viết chính xác những gì bạn nghe được trong một đoạn âm thanh ngắn. 

    - Kỹ năng đánh giá: Khả năng ghi nhớ chi tiết, tập trung và chính tả tốt. 

    - Số lượng: 3-4 câu hỏi (2-3 phút mỗi câu hỏi). 

    • Tổng số câu hỏi: 40-50 câu 
    • Thời gian làm bài: 45-57 phút 

     (*)Lưu ý

    - Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian làm bài có thể thay đổi/khác đi so với dự kiến, tùy theo số lượng câu hỏi trong đề thi.

    Vai trò của phần thi PTE Reading & Listening trong bài thi PTE Academic

    • Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật: 

    - Phần thi PTE Reading & Listening đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. Hai phần thi này kiểm tra kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu các tài liệu học thuật như sách, bài báo, bài giảng,...

    • Dự đoán khả năng thành công của thí sinh: 

    - Điểm số của phần thi PTE Reading & Listening có thể dự đoán khả năng thành công của thí sinh trong các chương trình học tập bằng tiếng Anh. Do đó, đây là một trong những yếu tố quan trọng mà các trường đại học và cao đẳng xem xét khi xét tuyển sinh viên.

    • Đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng:

    - Phần thi PTE Reading & Listening đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng như:

    + Kỹ năng đọc hiểu 

    + Kỹ năng từ vựng 

    + Kỹ năng tư duy phản biện 

    + Kỹ năng nghe hiểu 

    + Kỹ năng ngữ pháp 

    + Kỹ năng ghi chép 

    •  Cung cấp thông tin chi tiết về khả năng ngôn ngữ của thí sinh:

    - Phần thi PTE Reading & Listening cung cấp cho các trường đại học và cao đẳng thông tin chi tiết về khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Điều này giúp họ đánh giá mức độ sẵn sàng của thí sinh cho chương trình học tập bằng tiếng Anh.

    • Góp phần vào điểm số tổng thể của bài thi PTE Academic:

    - Điểm số của phần thi PTE Reading & Listening chiếm 20% điểm số tổng thể của bài thi PTE Academic. Do đó, đây là một phần thi quan trọng mà thí sinh cần tập trung ôn luyện để đạt kết quả tốt nhất.

    Các bạn đã cùng Phuong Nam Education tìm hiểu nội dung “Tổng quan về PTE Reading & Listening Academic”. Bây giờ, hãy cùng chúng tôi đến với phần “Phân tích dạng thi PTE Reading & Listening Academic” - phần quan trọng nhất trong bài đọc hôm nay, nhé! 

    Phân tích dạng thi PTE Reading & Listening Academic

    Trước khi các bạn đọc, các bạn nên chú ý rằng phần “Phân tích dạng thi PTE Reading & Listening Academic” sẽ bao gồm nhiều phần bài thi nhỏ với đa dạng chủ đề và cấu trúc thi khác nhau. Vì vậy, hãy lấy đây là phần tham khảo, các bạn cũng sẽ cần có một kế hoạch ôn tập hợp lý để có thể đạt những kết quả tốt nhé!

    1. Dạng thi PTE Reading Academic

    1. Reading & Writing: Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bằng từ hoặc cụm từ phù hợp. 

    Ví dụ: 

    - Đoạn văn: 

    The Great Barrier Reef is a popular tourist destination, attracting over 2 million visitors each year. Visitors can enjoy a variety of activities, such as snorkeling, diving, and boating. The reef is also home to a diverse range of marine life, including over 1,500 species of fish. 

    - Câu hỏi: 

    The Great Barrier Reef is a popular tourist destination, attracting over ______ visitors each year. 

    - Đáp án: 2 million 

    - Giải thích:  

    + Đáp án "2 million" là đáp án chính xác vì theo thông tin trong đoạn văn, The Great Barrier Reef thu hút hơn 2 triệu du khách mỗi năm. 

    + Các đáp án khác không phù hợp vì không khớp với thông tin trong đoạn văn.  

    9dgbYfaQj56r0NP8rd5MUYTM1K8fi6UFQChesjQk

    Ảnh minh hoạ phần thi “Reading & Writing: Fill in the Blanks” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    2. Multiple Choice, Single Answers (Trắc nghiệm một đáp án): 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra. 

    Ví dụ: 

    - Đoạn văn: 

    The Great Barrier Reef is the world's largest coral reef system composed of over 2,900 individual reefs and 900 islands stretching for over 2,300 kilometers over an area of approximately 344,400 square kilometres. The reef is located in the Coral Sea, off the coast of Queensland, Australia. 

    - Câu hỏi: 

    The Great Barrier Reef is located in which country? 

    A. Australia 

    B. New Zealand 

    C. Indonesia 

    D. Papua New Guinea 

    - Đáp án: A 

    - Giải thích:  

    + Đáp án A là đáp án chính xác vì The Great Barrier Reef nằm ngoài khơi bờ biển Queensland, Úc. 

    + Đáp án B, C, D là đáp án sai vì The Great Barrier Reef không nằm ở New Zealand, Indonesia hoặc Papua New Guinea.  

    DnUKTiN7ErJeq-HPv5N5yYlbWyBD07e12JQCSGGi

    Ảnh minh hoạ phần thi “Multiple Choice, Single Answers” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    3. Re-order Paragraphs (Sắp xếp đoạn văn) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh sắp xếp các đoạn văn theo thứ tự logic để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh. 

    Ví dụ: 

    - Đoạn văn: 

    (A) The Great Barrier Reef is facing a number of threats, including climate change, pollution, and overfishing. 

    (B) Climate change is causing the ocean to become warmer and more acidic, which is damaging the coral reefs. 

    (C) Pollution from agricultural runoff and coastal development is also harming the reef. 

    (D) Overfishing is reducing the populations of fish and other marine life that the reef depends on. 

    - Câu hỏi: 

    Arrange the paragraphs in the correct order to form a logical essay. 

    - Đáp án: B-A-C-D 

    - Giải thích: 

    + Thứ tự B-A-C-D là thứ tự logic để tạo thành một bài viết hoàn chỉnh: 

    B: Giới thiệu các mối đe dọa đối với The Great Barrier Reef. 

    A: Nêu chi tiết về mối đe dọa từ biến đổi khí hậu. 

    C: Nêu chi tiết về mối đe dọa từ ô nhiễm. 

    D: Nêu chi tiết về mối đe dọa từ việc đánh bắt quá mức.  

    oDGWiPt2o0ZqVzlSrcyWIWVLSCdZE15i8CcNkmDO

    Ảnh minh họa phần thi “Re-order Paragraphs” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)
     

    4. Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống) 

    - Mô tả: Khả năng điền từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống để tạo thành văn bản hoàn chỉnh, thể hiện kỹ năng ngữ pháp và hiểu ngữ cảnh. 

    - Đoạn văn: 

    The rapid development of technology has had a significant impact on the way we live, work, and communicate. Technology has made it possible to connect with people all over the world, access information at the touch of a button, and automate many tasks that were once done manually. However, the increasing use of technology also has some potential drawbacks. For example, it can lead to social isolation, addiction, and information overload. 

    - Chỗ trống: 

    "Technology has made it possible to connect with people _______ , access information _______ , and automate many tasks _______ ." 

    - Đáp án: 

    Chỗ trống 1: all over the world 

    Chỗ trống 2: at the touch of a button 

    Chỗ trống 3: that were once done manually 

    - Giải thích: 

    + Cấu trúc ngữ pháp: Các từ cần điền vào chỗ trống cần là cụm từ hoặc mệnh đề để bổ sung thông tin cho câu. 

    + Ngữ cảnh: Đoạn văn nói về những tác động của công nghệ đối với cuộc sống của chúng ta. Các cụm từ được điền vào chỗ trống cung cấp thêm thông tin cụ thể về những tác động này.  

    XNTJlQaPkT3O-piOCyHCgQgZf7tfL4jAU2a55nMH

    Ảnh minh hoạ phần thi “Fill in the Blanks” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    5. Multiple Choice, Multiple Answers (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn) 

    - Mô tả: Khả năng chọn nhiều đáp án đúng cho các câu hỏi về nội dung đoạn văn, thể hiện kỹ năng hiểu chi tiết và phân tích thông tin. 

    - Câu hỏi: 

    "What are some potential drawbacks of the increasing use of technology?" 

    A. Social isolation 

    B. Increased productivity 

    C. Addiction 

    D. Improved communication 

    E. Information overload 

    - Đáp án: 

    A. Social isolation, C. Addiction, & E. Information overload. 

    - Giải thích: 

    + Nội dung: Đoạn văn nói về những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng. 

    + Từ khóa: Các từ khóa trong đoạn văn như "social isolation", "addiction", và "information overload" cho thấy những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc sử dụng công nghệ. 

    V3sBQMVkTsGl9npyi_rYh44sg_D-ImnogW4MacM2

     

    Ảnh minh hoạ phần thi “Multiple Choice, Multiple Answers” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    2. Dạng thi PTE Listening Academic

    Đối với phần thi này, sẽ gồm nhiều phần thi hơn so với dạng thi PTE Reading Academic. Các bạn nên để ý kỹ phần này.

    1. Summarize Spoken Text (Tóm tắt nội dung nghe) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh tóm tắt nội dung chính của một đoạn nghe bằng một vài câu ngắn gọn. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    Diễn giả: Nước Anh là một quốc gia đảo nằm ở phía tây bắc châu Âu. Nước Anh bao gồm ba quốc gia: Anh, Scotland và Wales. Nước Anh được biết đến với lịch sử lâu đời, văn hóa phong phú và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. 

    - Câu hỏi: 

    What are the main points about the United Kingdom? 

    - Đáp án: 

    The United Kingdom is an island nation in northwestern Europe. It comprises three countries: England, Scotland, and Wales. The UK is known for its long history, rich culture, and beautiful natural scenery. 

    - Giải thích: 

    + Đáp án tóm tắt đầy đủ các nội dung chính của đoạn nghe: 

    + Nêu vị trí địa lý của Nước Anh. 

    + Nêu các quốc gia  

    KexYtWdIeqOE_ErA0lU27jHSie8gByiCvIpznSIU

    Ảnh minh hoạ phần thi “Summarize Spoken Text” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    2. Multiple Choice, Multiple Answers (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn) 

    - Mô tả: Với dạng câu hỏi này, bạn sẽ đọc một đoạn văn bản và sau đó được yêu cầu chọn tất cả các đáp án đúng từ một danh sách lựa chọn. Số đáp án đúng sẽ nằm trong khoảng từ 2 đến 6, và mỗi lựa chọn sẽ là một từ hoặc cụm từ đơn. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    The sun is the closest star to Earth. It is a giant ball of hot gas that provides us with light and heat. The sun is made up of mostly hydrogen and helium. It is about 93 million miles from Earth. The sun's gravity keeps the planets in our solar system in orbit. 

    1. The sun is a star. 

    1. The sun is made up of gas. 

    1. The sun is cold. 

    1. The sun is yellow. 

    1. The Earth is the center of our solar system. 

    1. The sun is 100 million miles from Earth. 

    - Đáp án: 

    A (The sun is a star) & B (The sun is made up of gas) 

    - Giải thích: 

    + Mặt trời là một ngôi sao & nó được tạo thành từ khí.  

    wXK0TSsIwF7j_93tyWaalAJAXlg7NfOs66ybVZyK

    Ảnh minh hoạ phần thi “Multiple Choice, Multiple Answers” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    3. Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bằng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung nghe được. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    Speaker: London is the capital of the United Kingdom, with a population of over 8 million people. London is a vibrant and multicultural city with many famous landmarks such as Buckingham Palace, the Tower of London, and the London Eye. 

    - Câu hỏi: 

    London is the capital of ______. 

    - Đáp án: United Kingdom 

    - Giải thích: 

    + Đáp án "United Kingdom" là đáp án chính xác vì theo nội dung nghe được, London là thủ đô của Nước Anh. 

    + Các đáp án khác không phù hợp vì không khớp với nội dung nghe được. 

    4-RYF9F_HzvM4qSmUmTZwcJ11JWutzsNGRLAYQQK

    Ảnh minh hoạ phần thi “Fill in the Blanks” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    4. Highlight Correct Summary (Chọn câu tóm tắt đúng) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi đánh giá khả năng xác định bản tóm tắt chính xác nhất của một đoạn văn nói. Nhiệm vụ của bạn là chọn bản tóm tắt phù hợp nhất với những gì bạn đã nghe trong đoạn ghi âm. Bạn chỉ được nghe đoạn ghi âm một lần. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    Regular physical activity is essential for maintaining good mental health. Studies have shown that exercise can be as effective as medication in treating mild to moderate depression and anxiety. Engaging in physical activity releases endorphins, which have mood-boosting effects. Exercise can also help reduce stress by providing a distraction from worries and allowing the body to release built-up tension. Additionally, physical activity improves cognitive function, which can enhance feelings of self-efficacy and overall well-being. 

    - Câu hỏi: 

    Click on the paragraph that best relates to the recording: 

    1. The speaker is discussing the benefits of exercise for mental health. 

    1. The speaker is explaining the different types of exercise and their intensity levels. 

    1. The speaker is providing tips on how to create an exercise routine. 

    1. The speaker is sharing their personal experience with overcoming exercise aversion. 

    1. The speaker is highlighting the importance of consulting a doctor before starting an exercise program. 

    - Đáp án: (A) The speaker is discussing the benefits of exercise for mental health. 

    -Giải thích: 

    Bản ghi âm (dựa trên đoạn văn mẫu) tập trung vào những tác động tích cực của việc tập thể dục đối với sức khỏe tinh thần. Người nói nhấn mạnh rằng hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và nâng cao chức năng nhận thức. Họ cũng đề cập rằng tập thể dục có thể là một công cụ hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh trầm cảm và lo âu.  

    15-9vGzw978-d1Ick9v8Kv6z3LUkZ6HpwUJKu6wT

    Ảnh minh hoạ phần thi “Highlight Correct Summary” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    5. Multiple Choice, Single Answers (Trắc nghiệm một đáp án) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung nghe được. 

    Ví dụ

    - Nội dung nghe: 

    Speaker: Good morning listeners, this is the "Morning News" program. Today is Friday, December 1st, 2023. Up next, we'll have the weather report. 

    - Câu hỏi: 

    What day is today? 

    (A) Monday 

    (B) Tuesday 

    (C) Wednesday 

    (D) Friday 

    - Đáp án: (D) 

    - Giải thích: 

    + Đáp án (D) là đáp án chính xác vì theo nội dung nghe được, hôm nay là thứ Sáu. 

    + Đáp án (A), (B) và (C) là đáp án sai vì không khớp với nội dung nghe được.  

    yD4hPbQF_v39E8i1j4U694HmY51yiugl1uQ8XO7b

    Ảnh minh hoạ phần thi “Multiple Choice, Single Answers” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    6. Select Missing Word (Nhập từ còn thiếu trong đoạn thoại) 

    - Mô tả: Ở phần Chọn từ còn thiếu của bài thi Nghe PTE, bạn sẽ được đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh nói và xác định từ hoặc cụm từ còn thiếu để hoàn thành câu, đồng thời phù hợp với nội dung tổng thể của đoạn ghi âm. 

    Ví dụ

    - Nội dung nghe: 

    "Air pollution is a major environmental concern in many cities around the world. It can cause a variety of health problems, including respiratory issues and heart disease. To improve air quality, many cities are focusing on reducing emissions from  (beep). Cars and trucks are major contributors to air pollution, so many cities are encouraging residents to use public transportation or alternative forms of  (beep)  like bicycles." 

    - Câu hỏi: 

    Select the correct option to complete the recording: 

    1. Vehicles  

    1. Factories 

    1. Waste 

    1. Energy 

    1. Pollution 

    - Đáp án: (A) Vehicles 

    - Giải thích: 

    + Phương tiện giao thông: Từ này liên quan trực tiếp đến ô tô và xe tải, mà bản ghi âm đề cập là những nguồn gây ô nhiễm không khí chính. 

    + Nhà máy: Mặc dù nhà máy có thể góp phần gây ô nhiễm không khí, nhưng bản ghi âm chỉ tập trung vào việc giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông. 

    + Rác thải: Rác thải có thể là nguồn gây ô nhiễm, nhưng bản ghi âm không đề cập đến nó trong bối cảnh giảm lượng khí thải. 

    + Năng lượng: Việc sử dụng năng lượng có thể liên quan đến ô nhiễm không khí, nhưng bản ghi âm nhấn mạnh các hình thức giao thông thay thế, chứ không phải nguồn năng lượng. 

    + Ô nhiễm: Ô nhiễm là kết quả, không phải nguồn phát thải. 

    => Do đó, "phương tiện giao thông" là lựa chọn hợp lý nhất vì nó hoàn thành câu và phù hợp với chủ đề giảm lượng khí thải từ ô tô và xe tải. 

    SEvxlEgaORdzz3SWCNTAWVd2DjTzFT7Ok_TUog1o

     

    Ảnh minh hoạ phần thi “Select Missing Word” (Nguồn: Pearson Languages - YouTube Channel)

     

    7. Highlight Incorrect Words (Chỉ ra từ sai trong đoạn) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh đánh dấu các từ vựng trong một đoạn thoại chứa thông tin sai lệch so với nội dung nghe được. 

    Ví dụ: 

    - Nội dung nghe: 

    "Sleep is an essential part of a healthy lifestyle. When we sleep, our bodies and minds have a chance to rest and repair themselves. This helps us to stay physically and mentally healthy. Adults should aim for 7-8 hours of sleep per night. Children and teenagers need even more sleep, typically around 9-10 hours per night. 

    Getting enough sleep can improve our mood, concentration, and memory. It can also help us to maintain a healthy weight and reduce our risk of chronic diseases such as heart disease, stroke, and diabetes. So make sure you're getting enough sleep each night to feel your best and live a healthy life." 

    - Câu hỏi: 

    (*)Phần làm bài thi, bạn sẽ thấy 1 đoạn văn. Trong đó, phần nội dung sẽ kèm 1 vài từ khác với nội dung nghe:  

    Please click on the words that are different from the dialogue:  

    "Sleep is a vital part of a healthy lifestyle. When we sleep, our bodies and minds get a chance to rest and repair themselves. This helps us to stay physically and mentally fit. Adults should aim for 6-7 hours of sleep per night. Children and teenagers need even more sleep, typically around 8-9 hours per night. 

    Getting enough sleep can improve our mood, focus, and memory. It can also help us to maintain a healthy weight and reduce our risk of chronic illnesses such as heart disease, stroke, and diabetes. So make sure you're getting enough sleep each night to feel your best and live a healthy life." 

    - Đáp án:  

    Incorrect Words: 

    + Fit (Correct word: healthy) 

    + Get (Correct word: have) 

    + Focus (Correct word: concentration) 

    + Illnesses (Correct word: diseases) 

    -Giải thích: 

    + Fit: Từ này chỉ trạng thái thể chất tốt hoặc khỏe mạnh, trong khi "sức khỏe" (healthy) bao hàm khái niệm rộng hơn về tổng thể thể chất, tinh thần và cảm xúc. Trong bối cảnh giấc ngủ, nói về tác động tích cực của giấc ngủ lên sức khỏe tổng thể là chính xác hơn. 

    + Get: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng để chỉ việc sở hữu hoặc đạt được thứ gì đó, trong khi "có" (have) trang trọng hơn và thể hiện quyền sở hữu hoặc kiểm soát. Ở đây, người nói đang đề cập đến lượng giấc ngủ cần thiết, do đó "có" là lựa chọn phù hợp hơn. 

    + Focus: Từ này chỉ khả năng tập trung chú ý, trong khi "sự tập trung" (concentration) bao gồm nhiều quá trình nhận thức liên quan đến việc tập trung chú ý. Trong ngữ cảnh này, người nói đang nói về sự cải thiện tổng thể về khả năng tinh thần do ngủ đủ giấc, vì vậy "sự tập trung" là thuật ngữ thích hợp hơn. 

    + Illnesses: Đây là một thuật ngữ chung cho bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, trong khi "bệnh mãn tính" (diseases) thường đề cập đến các tình trạng nghiêm trọng và kéo dài. Ở đây, người nói đang liệt kê các bệnh mãn tính cụ thể liên quan đến việc thiếu ngủ, vì vậy "bệnh mãn tính" là lựa chọn chính xác hơn.  

    kRoOVf9b18W0sMoizOzwePGIQoAodVY02ZZstLJf

    Ảnh minh hoạ phần thi “Highlight Incorrect Words” (Nguồn: Pearson Languages - 

    YouTube Channel)

     

     

    8. Write from Dictation (Viết chính tả) 

    - Mô tả: Dạng câu hỏi này yêu cầu thí sinh chọn 1 hoặc nhiều đáp án đúng trong số các lựa chọn được đưa ra dựa trên nội dung nghe được. 

    + Ở phần thi Write from Dictation của bài thi PTE Academic, bạn sẽ được đánh giá khả năng nghe tiếng Anh và phiên âm chính xác sang tiếng Anh viết. Đây là một phần của kỹ năng Nói và Viết trong bài thi, thường kéo dài 60 giây. 

    + Dưới đây là tổng quan ngắn gọn về nhiệm vụ Viết theo Nghe: 

    - Bạn sẽ nghe một đoạn âm thanh ngắn khoảng 30-40 giây. Âm thanh sẽ được nói với tốc độ tự nhiên và có thể bao gồm nhiều giọng khác nhau. 

    - Sau khi đoạn âm thanh phát xong, bạn sẽ có 20 giây để đánh máy những gì mình đã nghe. Bàn phím sẽ xuất hiện trên màn hình và bạn có thể sử dụng phím xóa để sửa bất kỳ lỗi nào. 

    - Mục tiêu của nhiệm vụ này là phiên âm âm thanh chính xác nhất có thể. Điều này bao gồm chính tả, dấu câu và ngữ pháp.  

    dxk8dmcpXPrQm4RDPu2gU2BAMSzVBAHZ3M44Uq7j

    Ảnh minh hoạ phần thi “Write from Dictation” (Nguồn: Pearson Languages - 

    YouTube Channel)

    (*)Lưu ý

    - Các ví dụ trên chỉ mang tính chất minh họa. Các dạng câu hỏi trong bài thi PTE Reading thực tế có thể có nhiều biến thể khác nhau.

    - Thí sinh cần ôn luyện kỹ lưỡng tất cả các dạng câu hỏi để có thể đạt kết quả tốt nhất trong bài thi.

    Bài viết đã đi sâu vào phân tích cấu trúc chi tiết của hai phần thi Reading & Listening trong kỳ thi PTE Academic. Hy vọng những thông tin cung cấp đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và nắm bắt rõ ràng về format, dạng câu hỏi, thời gian làm bài, cũng như các kỹ năng cần thiết để chinh phục phần thi này.

    Hãy ghi nhớ rằng, chìa khóa thành công trong PTE Reading & Listening Academic nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện tập thường xuyên và áp dụng hiệu quả các chiến lược làm bài phù hợp. Hãy biến kiến thức thành kỹ năng thực tế thông qua các bài thi thử PTE chính thức, đồng thời trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh một cách bài bản.

    Phuong Nam Education chúc các thí sinh tương lai ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi PTE Academic!

    Tags: PTE Reading & Listening, Phân tích dạng thi PTE Reading & Listening Academic, Tổng quan về PTE Reading & Listening Academic, Dạng thi PTE Reading Academic, Phuong Nam Education, Luyện tập Reading PTE, Luyện tập PTE Listening, Cách đạt điểm cao PTE Reading

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Digital liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat