Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện PTE
Mục lục bài viết
Phrasal Verbs (cụm động từ) là một trong những kiến thức quan trọng luôn khiến người học tiếng Anh phải đau đầu vì sự rắc rối của nó. Việc sử dụng cụm động từ trong PTE không chỉ khiến câu trở nên sinh động, ngắn gọn súc tích mà còn giúp bạn có được điểm số cao và tiết kiệm được thời gian hơn rất nhiều.
Các phrasal verb thường gặp
Ở 2 phần trước, chúng ta đã điểm qua một số cụm động từ, cùng Phuong Nam Education khám phá những Phrasal verbs còn lại thường gặp trong quá trình ôn luyện PTE trong bài viết này nhé!
Pass out
Meaning: to become unconscious for a short time, for example when ill, badly hurt, or drunk
Nghĩa: ngất xỉu, bất tỉnh
Example: The weather was so hot that an elderly lady passed out.
Ví dụ: Thời tiết quá nóng khiến một cụ bà đã ngất xỉu.
Pay somebody back
Meaning: to pay someone the money that you owe him or her
Nghĩa: trả tiền nợ cho ai đó
Example: Thanks for lending me some money. I’ll pay you back on the weekend.
Ví dụ: Cảm ơn vì đã cho tôi vay một số tiền. Tôi sẽ trả lại cho bạn vào cuối tuần.
Pay for something
Meaning: to be punished for doing something bad to someone else, or to suffer because of a mistake that you made
Nghĩa: trả giá cho điều gì đó
Example: He tricked me and I'm going to make him pay for it!
Ví dụ: Anh ta đã lừa tôi và tôi sẽ bắt anh ta phải trả giá!
Put across
Meaning: to express your ideas and opinions clearly so that people understand them easily
Nghĩa: giao tiếp, trò chuyện, truyền đạt
Example: Our English teacher put across her explanation of the difference between “lend” and “borrow” very well.
Ví dụ: Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi đã truyền đạt lời giải thích về sự khác biệt giữa “lend” và “borrow” rất rõ ràng.
Put aside
Meaning: to save something, usually time or money, for a special purpose
Nghĩa: tiết kiệm, dành dụm
Example: I’m putting aside some money for buying a motorcycle.
Ví dụ: Tôi đang dành một số tiền để mua một chiếc xe máy.
Put something off
Meaning: postpone something
Nghĩa: trì hoãn
Example: The flight to Japan was put off for 4 hours because of the bad weather.
Ví dụ: Chuyến bay đến Nhật Bản đã bị trì hoãn 4 tiếng đồng hồ vì thời tiết xấu.
Put up with somebody/ something
Meaning: to accept an unpleasant situation or person without complaining
Nghĩa: chịu đựng
Example: I can’t put up with the room being messy.
Ví dụ: Tôi không thể chịu đựng được căn phòng bừa bộn.
Run away
Meaning: leave unexpectedly, escape from somewhere
Nghĩa: trốn thoát, bỏ chạy, đào tẩu
Example: The thief ran away from the police.
Ví dụ: Tên trộm đã trốn thoát cảnh sát.
Các cụm từ trong PTE
Run into somebody
Meaning: to meet someone by chance
Nghĩa: tình cờ gặp ai đó
Example: I ran into an old friend at the supermarket.
Ví dụ: Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.
Run out of
Meaning: to use up or finish a supply of something
Nghĩa: hết, cạn kiệt
Example: I went to the supermarket today to buy beef, but unfortunately it ran out of stock.
Ví dụ: Hôm nay tôi đi siêu thị để mua thịt bò, nhưng tiếc là nó đã hết hàng.
Send something back
Meaning: to return something to the person who sent it to you, especially because it is damaged or not suitable
Nghĩa: gửi trả lại thứ gì đó
Example: I had to send the dress back because it didn’t fit me.
Ví dụ: Tôi phải gửi lại chiếc váy bởi vì nó không vừa.
Set something up
Meaning: to organize or plan an event or activity
Nghĩa: sắp xếp, bố trí
Example: I managed to set up an appointment for her to see the president of the company.
Ví dụ: Tôi đã sắp xếp được một cuộc hẹn để cô ấy gặp chủ tịch công ty.
Switch on/off something
Meaning: to start or stop a device powered by electricity
Nghĩa: mở/tắt thứ gì đó đi
Example: I feel so cold, could you help me switch the fan off?
Ví dụ: Tôi cảm thấy lạnh, bạn có thể giúp tôi tắt quạt được không?
Take off
Meaning: start to fly
Nghĩa: cất cánh
Example: The plane will take off in half an hour.
Ví dụ: Máy bay sẽ cất cánh trong nửa tiếng nữa.
Take something off
Meaning: remove something such as clothing, accessories…
Nghĩa: cởi bỏ, tháo bỏ thứ gì đó như quần áo, phụ kiện…
Example: When getting home, she usually takes off her clothes and puts on the pajamas.
Ví dụ: Về đến nhà, cô ấy thường thay quần áo và mặc pyjamas.
Think something over
Meaning: to consider something carefully
Nghĩa: cân nhắc
Example: They’ve made me a good offer, but I’ll have to think it over.
Ví dụ: Họ đã đưa ra cho tôi một đề nghị hấp dẫn, nhưng tôi sẽ phải cân nhắc lại.
Các cụm từ trong PTE
Throw away
Meaning: to get rid of something you do not want any more
Nghĩa: bỏ, vứt bỏ, ném đi
Example: Don't throw away the cans and bottles on the street!
Ví dụ: Đừng vứt lon và chai trên đường phố!
Try something on
Meaning: put on sample clothing
Nghĩa: mặc thử đồ
Example: I’m going to try these shirts on, but I don’t think they will fit.
Ví dụ: Tôi sẽ mặc thử những chiếc áo sơ mi này, nhưng tôi không nghĩ rằng chúng sẽ vừa.
Wake up
Meaning: stop sleeping
Nghĩa: tỉnh giấc
Example: Everyday they have to wake up at 4 am for work.
Ví dụ: Hàng ngày họ phải thức dậy lúc 4 giờ sáng để làm việc.
Warm up
Meaning: prepare body for exercise
Nghĩa: khởi động
Example: I always warm up before I go for a run.
Ví dụ: Tôi luôn khởi động trước khi chạy bộ.
Các Phrasal verbs có thể thay đổi nghĩa theo từng ngữ cảnh, vì vậy hãy nghiên cứu thật kỹ trước khi sử dụng chúng trong bài thi PTE. Phuong Nam Education hy vọng bài viết về những Phrasal verbs thường gặp khi ôn luyện PTE này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên theo dõi Phuong Nam Education thường xuyên để khám phá thêm nhiều bài học thú vị nhé!
Tags: Phrasal verbs, cụm động từ thường gặp khi ôn luyện PTE, nghĩa của các phrasal verbs, cách dùng phrasal verbs trong câu, phrasal verbs thông dụng, học tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh, nguồn học tiếng Anh